Có 1 kết quả:
充塞 chōng sè ㄔㄨㄥ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) congestion
(2) to block
(3) to congest
(4) to crowd
(5) to choke
(6) to cram
(7) to fill up
(8) to stuff
(9) to take up all the space
(2) to block
(3) to congest
(4) to crowd
(5) to choke
(6) to cram
(7) to fill up
(8) to stuff
(9) to take up all the space
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0